Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 03 phương thức |
Vân tay | 03 vân tay chủ, 117 vân tay thành viên |
Mã số | 01 mã số |
Thẻ từ | Không |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Vàng/ bạc (Gold/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 300(H) x 55,5(L) x 24(W) mm |
Kích thước thân sau | 300(H) x 55,5(L) x 24(W) mm |
Kích thước ruột | 182(H) x 100(L) x 22(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | 10 vân tay chủ, 90 vân tay thành viên, 20 vân tay tạm thời |
Mã số | 01 mã số |
Thẻ từ | Tối đa 120 thẻ từ |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Vàng/ bạc (Gold/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 300(H) x 55,5(L) x 24(W) mm |
Kích thước thân sau | 300(H) x 55,5(L) x 24(W) mm |
Kích thước ruột | 182(H) x 100(L) x 22(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 03 phương thức |
Vân tay | 03 vân tay chủ, 117 vân tay thành viên |
Mã số | 01 mã số |
Thẻ từ | Không |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Vàng (Gold) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 300(H) x 55,5(L) x 24(W) mm |
Kích thước thân sau | 300(H) x 55,5(L) x 24(W) mm |
Kích thước ruột | 171(H) x 105(L) x 18(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 03 phương thức |
Vân tay | Tối đa 120 vân tay |
Mã số | Không |
Thẻ từ | Tối đa 120 thẻ từ |
Chìa cơ | Không |
Điều khiển từ xa (remote) | Có |
Màu sắc | Vàng/ bạc/ nâu (Gold/ silver/ brown) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 277(H) x 70(L) x 24(W) mm |
Kích thước thân sau | 274(H) x 70(L) x 24(W) mm |
Kích thước ruột | 171(H) x 105(L) x 18(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 120 vân tay |
Mã số | 01 mã số |
Thẻ từ | Tối đa 120 thẻ từ |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Nâu/ bạc (Brown/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | |
Kích thước thân sau | |
Kích thước ruột | |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 90 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 03 phương thức |
Vân tay | 120 vân tay |
Mã số | 01 mã số |
Thẻ từ | Không |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Nâu/ bạc (Brown/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | |
Kích thước thân sau | |
Kích thước ruột | |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 90 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 03 phương thức |
Vân tay | 03 vân tay chủ, 117 vân tay thành viên |
Mã số | 01 mã số |
Thẻ từ | Không |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Vàng/ bạc (Gold/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 306,7(H) x 77,7(L) x 24(W) mm |
Kích thước thân sau | 304,8(H) x 77,7(L) x 24(W) mm |
Kích thước ruột | 156(H) x 96(L) x 22(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | 10 vân tay chủ, 90 vân tay thành viên, 20 vân tay tạm thời |
Mã số | 01 mã số |
Thẻ từ | Tối đa 120 thẻ từ |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Vàng/ bạc (Gold/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 306,7(H) x 77,7(L) x 24(W) mm |
Kích thước thân sau | 304,8(H) x 77,7(L) x 24(W) mm |
Kích thước ruột | 156(H) x 96(L) x 22(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 01 phương thức |
Vân tay | Không |
Mã số | 01 mã chủ và 31 mã thành viên (10 ký tự) |
Thẻ từ | Không |
Chìa cơ | Không |
Màu sắc | Vàng/ bạc (Gold/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 153(H) x 71,2(L) x 86(W) mm |
Kích thước thân sau | 153(H) x 71,2(L) x 74(W) mm |
Kích thước ruột | 58(H) x 25(L) x 60(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 71 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 03 phương thức |
Vân tay | 10 vân tay chủ, 90 vân tay thành viên, 20 vân tay tạm thời |
Mã số | 01 mã số (10 ký tự) |
Thẻ từ | Không |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Vàng/ bạc (Gold/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 153(H) x 71,2(L) x 86(W) mm |
Kích thước thân sau | 153(H) x 71,2(L) x 74(W) mm |
Kích thước ruột | 58(H) x 25(L) x 60(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 71 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 03 phương thức |
Vân tay | 03 vân tay chủ và 96 vân tay thành viên |
Mã số | 01 mã số (10 ký tự) |
Thẻ từ | Không |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Vàng/ bạc (Gold/ silver) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 153(H) x 71,2(L) x 86(W) mm |
Kích thước thân sau | 153(H) x 71,2(L) x 74(W) mm |
Kích thước ruột | 58(H) x 25(L) x 60(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 71 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả thông số |
Phương thức mở | 02 phương thức |
Vân tay | Tối đa 30 vân tay |
Mã số | Không |
Thẻ từ | Tối đa 35 thẻ từ |
Chìa cơ | 2 chìa cơ |
Màu sắc | Đen (Black) |
Chất liệu | Hợp kim |
Nguồn điện | 4 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa |
Kích thước thân trước | 153(H) x 71,2(L) x 86(W) mm |
Kích thước thân sau | 153(H) x 71,2(L) x 74(W) mm |
Kích thước ruột | 58(H) x 25(L) x 60(W) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 71 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |