Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 05 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 11 mã số (01 mã chủ, 10 mã khách) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Tùy chọn (có thể mua thêm) |
Điều khiển qua điện thoại | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Vàng/ Bạc/ Đồng/ Đen |
Chất liệu | Hợp kim |
Khối lượng | 4,5 kg |
Nguồn điện | 08 Pin AA Alkaline 1,5V (12V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 80mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 22mm ( Dày) |
Kích thước thân sau | 80mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 22mm ( Dày) |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 11 mã số (01 mã chủ, 10 mã khách) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Đen nhám/ Vàng sâm panh/ Đồng đỏ |
Chất liệu | Hợp kim |
Khối lượng | 8,0 kg |
Nguồn điện | 08 Pin AA Alkaline 1,5V (12V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 80mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 22mm ( Dày) |
Kích thước thân sau | 80mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 22mm ( Dày) |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 11 mã số (01 mã chủ, 10 mã khách) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Đen/ Bạc |
Chất liệu | Hợp kim đúc nguyên khối |
Khối lượng | 8,0 kg |
Nguồn điện | 08 Pin AA Alkaline 1,5V (12V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 84mm (Rộng) X 394mm (Cao) X 76mm (Dày) |
Kích thước thân sau | 84mm (Rộng) X 394mm (Cao) X 76mm (Dày) |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
–s8—>
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 11 mã số (01 mã chủ, 10 mã khách) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Đen/ Bạc xước/ Sâm panh |
Chất liệu | Hợp kim đúc nguyên khối |
Khối lượng | 6,0 kg |
Nguồn điện | 08 Pin AA Alkaline 1,5V (12V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 80mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 22mm (Dày) |
Kích thước thân sau | 80mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 22mm (Dày) |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 11 mã số (01 mã chủ, 10 mã khách) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Đen xước/ Bạc xước |
Chất liệu | Hợp kim đúc nguyên khối |
Khối lượng | 6,0 kg |
Nguồn điện | 08 Pin AA Alkaline 1,5V (12V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 88mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 57.5mm (Dày) |
Kích thước thân sau | 88mm (Rộng) X 400mm (Cao) X 61.5mm (Dày) |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 11 mã số (01 mã chủ, 10 mã khách) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Vàng/ Bạc |
Chất liệu | Hợp kim đúc nguyên khối |
Khối lượng | 6,0 kg |
Nguồn điện | 08 Pin AA Alkaline 1,5V (12V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 23 (D) x 78 (W) x 311 (H) mm |
Kích thước thân sau | 23 (D) x 78 (W) x 311 (H) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 03 phương thức |
Vân tay | Không |
Mã số | 11 mã số (01 mã chủ, 10 mã khách) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Tùy chọn (mở rộng) |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Vàng/ Bạc |
Chất liệu | Hợp kim đúc nguyên khối |
Khối lượng | 6,0 kg |
Nguồn điện | 04 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 23 (D) x 78 (W) x 311 (H) mm |
Kích thước thân sau | 23 (D) x 78 (W) x 311 (H) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 10 mã số (06 đến 12 ký tự) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Vàng/ Bạc |
Chất liệu | Hợp kim |
Khối lượng | 6,0 kg |
Nguồn điện | 04 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 23 (D) x 78 (W) x 311 (H) mm |
Kích thước thân sau | 23 (D) x 78 (W) x 311 (H) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 10 mã số (06 đến 12 ký tự) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Đen/ Vàng sâm panh |
Chất liệu | Hợp kim |
Khối lượng | 6,0 kg |
Nguồn điện | 04 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 88mm (W) X 400mm (H) X 57.5mm (D) |
Kích thước thân sau | 88mm (W) X 400mm (H) X 57.5mm (D) |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 10 mã số (06 đến 12 ký tự) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Vàng sâm panh |
Chất liệu | Hợp kim |
Khối lượng | 6,0 kg |
Nguồn điện | 04 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 88mm (W) X 400mm (H) X 57.5mm (D) |
Kích thước thân sau | 88mm (W) X 400mm (H) X 57.5mm (D) |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 10 mã số (06 đến 12 ký tự) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Vàng/ Bạc/ Đồng/ Đen |
Chất liệu | Hợp kim |
Khối lượng | 6,0 kg |
Nguồn điện | 04 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | 23 (D) x 78 (W) x 311 (H) mm |
Kích thước thân sau | 23 (D) x 78 (W) x 311 (H) mm |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 11 mã số (06 đến 12 ký tự) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Vàng/ Đồng |
Chất liệu | Hợp kim |
Khối lượng | 3,0 kg |
Nguồn điện | 04 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | |
Kích thước thân sau | |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |
Thông số | Mô tả Thông số |
Phương thức mở | 04 phương thức |
Vân tay | Tối đa 100 vân tay |
Mã số | 11 mã số (06 đến 12 ký tự) |
Thẻ từ | 02 thẻ từ (tối đa 100 thẻ từ) |
Chìa cơ | 02 chìa cơ |
Điều khiển từ xa (remote) | Không |
Điều khiển qua điện thoại | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn (mở rộng) |
Kết nối Wifi | Không |
Màu sắc | Bạc/ Đen |
Chất liệu | Hợp kim |
Khối lượng | 3,0 kg |
Nguồn điện | 04 Pin AA Alkaline 1,5V (6V) |
Thời gian sử dụng | Khoảng 10.000 lần mở cửa (khoảng 12 tháng) |
Kích thước thân trước | L90.4*W68.4*H28.2mm |
Kích thước thân sau | |
Đố cửa phù hợp | Độ dày > 38 mm; Độ rộng > 110 mm |
Loại cửa phù hợp | Cửa gỗ, cửa thép, cửa chống cháy,… |